Có 2 kết quả:

母馬 mǔ mǎ ㄇㄨˇ ㄇㄚˇ母马 mǔ mǎ ㄇㄨˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển phổ thông

con ngựa cái

Từ điển phổ thông

con ngựa cái